Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phục hồi


[phục hồi]
to restore; to rehabilitate; to recover
Phục hồi kinh tế
To rehabilitate the economy
Phục hồi danh dự cho ai
To restore somebody's honour
Phục hồi chức vụ cho ai
To restore somebody to his/her former post; to restore the former rank of somebody; to reinstate somebody in his/her former post



Restore


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.